Từ "giao phó" trong tiếng Việt có nghĩa là gửi gắm, nhờ người khác trông nom, chăm sóc hoặc quản lý một việc gì đó quan trọng, thường là liên quan đến người, tài sản hoặc trách nhiệm.
Gửi và nhờ trông nom, chăm sóc: Khi bạn không thể tự làm một việc gì đó và cần nhờ người khác lo liệu, bạn sẽ "giao phó" việc đó cho họ.
Giao (chuyển giao) một trách nhiệm hay tài sản: Khi bạn chuyển giao một tài sản hoặc trách nhiệm cho người khác.
Gửi gắm: Cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường dùng yếu tố tình cảm hơn, như gửi gắm tình cảm, niềm tin.
Ủy thác: Thường sử dụng trong bối cảnh chính thức, pháp lý, khi bạn giao cho ai đó quyền lực hoặc trách nhiệm.